FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Néstor Albiach

18.8.1992(32) 187cm 84Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM59
CDM46
RM63
RB42
RWB45
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
76
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
17
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
59
Lực sút
71
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
72
Đá phạt
57
Penalty
52
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16