FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darwin González

20.5.1994(30) 178cm 70Kg
ST63
RW62
CF62
RF62
CAM60
CM57
CDM51
RM62
RB51
RWB53
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
37
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
35
Tranh bóng
34
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
62
Chuyền dài
54
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
52
Đá phạt
41
Penalty
51
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10