FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eldar Ćivić

28.5.1996(28) 182cm 76Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM52
CDM50
RM56
RB51
RWB52
CB48
SW47
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
38
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
39
Tranh bóng
43
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
43
Lực sút
72
Đánh đầu
40
Sút xa
25
Vô-lê
23
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13