FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albion Vrenezi

4.10.1993(31) 179cm 73Kg
ST51
RW56
CF53
RF53
CAM53
CM47
CDM37
RM55
RB39
RWB42
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
51
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
21
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
23
Tranh bóng
19
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
52
Chuyền dài
44
Lực sút
47
Đánh đầu
34
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
54
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14