FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 폰타나

14.10.1999(25) 173cm 68Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM48
CDM48
RM49
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
48
Tranh bóng
45
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
47
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
55
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15