FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrik Eler

13.6.1991(33) 185cm 75Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM59
CM53
CDM40
RM58
RB40
RWB43
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
48
Lực sút
68
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
48
Sút xoáy
35
Đá phạt
60
Penalty
60
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
50
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12