FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pelayo Suárez

9.7.1998(26) 182cm 84Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM40
CM43
CDM52
RM40
RB51
RWB49
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
52
Tăng tốc
51
Tốc độ
41
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
58
Rê bóng
34
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
27
Chuyền dài
42
Lực sút
37
Đánh đầu
56
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9