FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Skov Olsen

29.12.1999(24) 180cm 65Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM44
CDM37
RM49
RB39
RWB41
CB32
SW33
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
50
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
40
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
23
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
41
Lực sút
49
Đánh đầu
33
Sút xa
32
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14