FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivo Hongn

28.5.1991(33) 177cm 77Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM35
RM53
RB36
RWB39
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
53
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
16
Rê bóng
60
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
62
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
62
Vô-lê
46
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
62
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10