FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Faridi Mussa

21.6.1996(28) 170cm 65Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM42
RM57
RB45
RWB47
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
52
Khéo léo
69
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
33
Rê bóng
64
Giữ bóng
56
Kèm người
31
Tranh bóng
32
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
46
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
53
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15