FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Ochoa

16.7.1996(28) 186cm 83Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM44
RM33
RB47
RWB44
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
59
Khéo léo
48
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
47
Rê bóng
22
Giữ bóng
29
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
33
Đánh đầu
57
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12