FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elias Abouchabaka

31.3.2000(24) 183cm 73Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM52
CDM42
RM54
RB40
RWB42
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
41
Tăng tốc
60
Tốc độ
50
Nhảy
43
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
25
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
20
Tranh bóng
29
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
57
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
51
Penalty
49
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
48
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14