FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petko Hristov

1.3.1999(25) 191cm 82Kg
ST39
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM37
CDM47
RM37
RB50
RWB48
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
46
Nhảy
61
Khéo léo
39
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
62
Rê bóng
33
Giữ bóng
35
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
25
Chuyền dài
30
Lực sút
48
Đánh đầu
56
Sút xa
27
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
46
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11