FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Asencio

20.5.1998(26) 187cm 78Kg
ST53
RW51
CF52
RF52
CAM51
CM47
CDM38
RM50
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
48
Tốc độ
48
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
17
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
41
Lực sút
52
Đánh đầu
54
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
35
Penalty
56
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14