FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Broadbent

15.2.1992(32) 190cm 90Kg
ST45
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM54
RM46
RB54
RWB53
CB56
SW57
GK15
Sức mạnh
72
Thể lực
76
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
57
Rê bóng
40
Giữ bóng
48
Kèm người
51
Tranh bóng
60
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
36
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
29
Sút xoáy
47
Đá phạt
50
Penalty
38
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
42
Phản ứng
47
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14