FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Terence Vancooten

29.12.1997(26) 192cm 78Kg
ST40
RW42
CF40
RF40
CAM40
CM40
CDM45
RM44
RB49
RWB48
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
50
Rê bóng
49
Giữ bóng
38
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
25
Chuyền dài
38
Lực sút
33
Đánh đầu
44
Sút xa
24
Vô-lê
23
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12