FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 헤르딜리

20.10.1998(26) 182cm 71Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM21
CDM20
RM20
RB18
RWB18
CB20
SW21
GK48
Sức mạnh
48
Thể lực
19
Tăng tốc
26
Tốc độ
18
Nhảy
52
Khéo léo
34
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
12
Giữ bóng
19
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
9
Chuyền dài
26
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
9
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
39
Quyết đoán
22
TM phát bóng
51
TM đổ người
54
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
54