FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Alonso

1.8.1998(26) 182cm 78Kg
ST51
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM56
RM54
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
50
Penalty
45
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
61
Phản ứng
53
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16