FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Penny

16.2.1997(27) 185cm 73Kg
ST32
RW31
CF30
RF30
CAM30
CM33
CDM45
RM32
RB48
RWB45
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
57
Tăng tốc
54
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
25
Giữ bóng
32
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
15
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
49
Sút xa
20
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
31
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
28
Phản ứng
39
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16