FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valence Nambishi

30.11.1997(26) 183cm 81Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM45
RM46
RB45
RWB45
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
34
Tranh bóng
38
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
29
Chuyền dài
45
Lực sút
46
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
38
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
36
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15