FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Kühn

1.1.2000(24) 174cm 69Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM38
RM56
RB39
RWB42
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
31
Thể lực
49
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
21
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
60
Chuyền dài
39
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
41
Penalty
51
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15