FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Martín

9.4.1996(28) 180cm 71Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM52
CDM43
RM58
RB45
RWB47
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
27
Rê bóng
64
Giữ bóng
59
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
41
Lực sút
58
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
48
Sút xoáy
56
Đá phạt
58
Penalty
55
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16