FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Olivera

18.1.1995(29) 185cm 80Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM48
CDM53
RM45
RB53
RWB52
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
54
Rê bóng
39
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
67
Đánh đầu
52
Sút xa
53
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11