FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jader Valencia

15.11.1999(25) 188cm 80Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM43
CDM33
RM48
RB34
RWB35
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
49
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
21
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
58
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13