FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Landeta

10.10.1995(29) 193cm 92Kg
ST19
RW20
CF19
RF19
CAM21
CM21
CDM22
RM21
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK58
Sức mạnh
54
Thể lực
28
Tăng tốc
34
Tốc độ
36
Nhảy
56
Khéo léo
39
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
13
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
10
Chuyền dài
22
Lực sút
19
Đánh đầu
12
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
59
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
62