FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Jukić

21.6.1996(28) 176cm 69Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM49
CDM40
RM54
RB41
RWB43
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
45
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
26
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
35
Sút xa
38
Vô-lê
42
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
53
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13