FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Šime Gregov

8.7.1989(35) 189cm 84Kg
ST37
RW36
CF36
RF36
CAM37
CM42
CDM51
RM38
RB49
RWB47
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
55
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
31
Giữ bóng
39
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
22
Chuyền dài
47
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
20
Vô-lê
23
Sút xoáy
31
Đá phạt
23
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15