FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ákos Kecskés

4.1.1996(28) 190cm 75Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM36
CM39
CDM48
RM38
RB51
RWB48
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
41
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
57
Rê bóng
29
Giữ bóng
38
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
27
Chuyền dài
36
Lực sút
40
Đánh đầu
53
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14