FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

João Queirós

22.4.1998(26) 190cm 81Kg
ST41
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM44
CDM53
RM40
RB52
RWB50
CB57
SW57
GK14
Sức mạnh
72
Thể lực
59
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
54
Khéo léo
45
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
56
Rê bóng
37
Giữ bóng
44
Kèm người
52
Tranh bóng
61
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
57
Sút xa
32
Vô-lê
34
Sút xoáy
42
Đá phạt
28
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10