FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Taylor

21.10.1994(29) 181cm 78Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM51
RM56
RB50
RWB52
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
45
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
48
Tranh bóng
42
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
60
Lực sút
68
Đánh đầu
39
Sút xa
65
Vô-lê
41
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
42
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
46
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13