FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Petryak

13.3.1994(30) 171cm 63Kg
ST53
RW59
CF56
RF56
CAM56
CM51
CDM39
RM59
RB42
RWB46
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
36
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
39
Khéo léo
68
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
22
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
59
Chuyền dài
43
Lực sút
48
Đánh đầu
33
Sút xa
35
Vô-lê
43
Sút xoáy
61
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11