FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valdo Alhinho

17.12.1988(35) 184cm 77Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM58
RM55
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
71
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
53
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
41
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
42
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16