FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 영

28.9.1998(26) 183cm 70Kg
ST34
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM37
CDM44
RM36
RB46
RWB44
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
58
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
40
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
48
Rê bóng
33
Giữ bóng
35
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
17
Chuyền dài
36
Lực sút
36
Đánh đầu
48
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
30
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
30
Phản ứng
42
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10