FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 웨이트

11.5.1999(25) 175cm 61Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM44
RM46
RB44
RWB44
CB41
SW41
GK14
Sức mạnh
35
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
41
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
37
Tranh bóng
34
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11