FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rominigue Kouamé

17.12.1996(27) 177cm 68Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM56
RM57
RB57
RWB58
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
59
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
57
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
38
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14