FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yunus Akgün

7.7.2000(24) 172cm 65Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM49
CDM36
RM54
RB38
RWB40
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
32
Thể lực
50
Tăng tốc
68
Tốc độ
76
Nhảy
54
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
21
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
39
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
43
Penalty
62
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11