FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ozan Kabak

25.3.2000(24) 186cm 75Kg
ST40
RW36
CF37
RF37
CAM36
CM38
CDM47
RM37
RB50
RWB47
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
48
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
32
Giữ bóng
37
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
27
Chuyền dài
33
Lực sút
45
Đánh đầu
58
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
30
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9