FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yanik Frick

27.5.1998(26) 187cm 75Kg
ST51
RW46
CF48
RF48
CAM46
CM42
CDM36
RM45
RB35
RWB35
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
25
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
55
Chuyền dài
38
Lực sút
50
Đánh đầu
63
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
41
Phản ứng
40
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13