FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choe Song Hyok

8.2.1998(26) 176cm 65Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM45
CDM36
RM50
RB38
RWB39
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
38
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
43
Khéo léo
53
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
27
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
20
Tranh bóng
26
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
49
Chuyền dài
48
Lực sút
62
Đánh đầu
41
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
29
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11