FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Adorni

13.3.2000(24) 185cm 80Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM22
CDM21
RM21
RB20
RWB20
CB21
SW21
GK52
Sức mạnh
50
Thể lực
26
Tăng tốc
31
Tốc độ
20
Nhảy
53
Khéo léo
33
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
9
Chuyền dài
17
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
23
Phản ứng
50
Quyết đoán
18
TM phát bóng
47
TM đổ người
55
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
54