FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morgan Penfold

3.12.1998(25) 186cm 64Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM45
CM39
CDM30
RM45
RB32
RWB33
CB28
SW28
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
13
Rê bóng
44
Giữ bóng
41
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
54
Chuyền dài
33
Lực sút
41
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
52
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
39
Phản ứng
43
Quyết đoán
26
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13