FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua Tibbetts

5.7.1998(26) 182cm 75Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM21
RM20
RB19
RWB20
CB20
SW20
GK50
Sức mạnh
39
Thể lực
28
Tăng tốc
22
Tốc độ
28
Nhảy
52
Khéo léo
37
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
16
Rê bóng
12
Giữ bóng
17
Kèm người
9
Tranh bóng
15
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
9
Chuyền dài
31
Lực sút
28
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
16
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
33
Phản ứng
41
Quyết đoán
26
TM phát bóng
43
TM đổ người
54
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
57