FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Lloyd

3.12.1991(32) 171cm 63Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM52
CDM44
RM54
RB44
RWB46
CB39
SW40
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
47
Khéo léo
62
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
40
Rê bóng
53
Giữ bóng
49
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
39
Sút xa
62
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11