FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yasser Ahmed

17.5.1994(30) 181cm 70Kg
ST44
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM47
CDM55
RM45
RB56
RWB54
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
51
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
63
Rê bóng
39
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
67
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
32
Chuyền dài
43
Lực sút
42
Đánh đầu
60
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10