FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

차오 성

26.2.1995(29) 169cm 62Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM44
CM38
CDM31
RM45
RB35
RWB36
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
35
Thể lực
39
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
46
Khéo léo
58
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
29
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
50
Chuyền dài
30
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
42
Vô-lê
40
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
40
Phản ứng
33
Quyết đoán
27
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12