FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

리 하이룽

2.8.1996(28) 181cm 75Kg
ST38
RW41
CF40
RF40
CAM41
CM43
CDM46
RM43
RB46
RWB46
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
47
Rê bóng
45
Giữ bóng
32
Kèm người
37
Tranh bóng
52
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
27
Chuyền dài
47
Lực sút
29
Đánh đầu
35
Sút xa
24
Vô-lê
23
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11