FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

쑹룽

20.8.1989(35) 182cm 70Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM46
CM47
CDM50
RM48
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
54
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
42
Tranh bóng
50
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
25
Đánh đầu
47
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16