FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

천자오

26.10.1996(28) 189cm 83Kg
ST21
RW20
CF21
RF21
CAM24
CM26
CDM24
RM23
RB19
RWB20
CB22
SW22
GK47
Sức mạnh
68
Thể lực
23
Tăng tốc
20
Tốc độ
28
Nhảy
45
Khéo léo
29
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
14
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
12
Chuyền dài
39
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
15
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
18
TM phát bóng
47
TM đổ người
47
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
50