FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Anderson

7.1.1999(25) 170cm 72Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM43
RM46
RB44
RWB44
CB42
SW42
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
45
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
31
Tranh bóng
35
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12