FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oleksiy Dytyatev

7.11.1988(35) 196cm 88Kg
ST36
RW34
CF33
RF33
CAM33
CM36
CDM47
RM35
RB49
RWB47
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
60
Tăng tốc
39
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
60
Rê bóng
31
Giữ bóng
33
Kèm người
51
Tranh bóng
62
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
22
Chuyền dài
29
Lực sút
33
Đánh đầu
48
Sút xa
20
Vô-lê
25
Sút xoáy
29
Đá phạt
39
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16